Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se compliquer


[se compliquer]
tự động từ
trở nên rắc rối, trở nên phức tạp
La situation se complique
tình hình trở nên phức tạp hơn
(thân mật) lại phụ thêm
L'oisiveté qui se complique de paresse
sự nhàn rỗi lại phụ thêm tính lười
nặng thêm, thêm biến chứng (bệnh)
La maladie se complique
bệnh nặng thêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.